1. Axit formic là gì?
Axit formic (theo IUPAC: Axit metanoic) là một axit cacboxylic đơn giản nhất, có công thức hóa học là HCOOH. Hợp chất hữu cơ này tồn tại ở dạng chất lỏng không màu, mùi hăng đặc trưng, tan hoàn toàn trong nước và có tính ăn mòn. Về bản chất, đây là loại axit cacboxylic có cấu trúc đơn giản nhất, tồn tại ở dạng chất lỏng không màu, mùi hăng nồng đặc trưng và tan hoàn toàn trong nước.
Tên gọi “formic” bắt nguồn từ tiếng Latin “formica” (nghĩa là “con kiến”), vì các nhà khoa học lần đầu tiên phân lập được hợp chất này vào thế kỷ 17 thông qua việc chưng cất xác kiến. Đây cũng chính là thành phần gây ra cảm giác nóng rát, châm chích trong nọc của nhiều loài kiến và côn trùng.
Chỉ tiêu Kỹ thuật | Thông số chi tiết |
Công thức hóa học | HCOOH |
Hàm lượng | 85% (min) |
Khối lượng mol | 46.03 g/mol |
Ngoại quan | Chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi hăng đặc trưng. |
Tỷ trọng | ~1.22 g/cm³ (ở 20°C) |
Nhiệt độ sôi | ~100,8 °C |
Xuất xứ | Sản phẩm được VIETCHEM nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín hàng đầu tại Trung Quốc , đảm bảo chất lượng ổn định và nguồn gốc rõ ràng. |
2. Axit formic có những tính chất nổi bật nào?
2.1. Tính chất vật lí nổi bật
2.2. Những tính chất hóa học của axit formic
Dung dịch HCOOH làm quỳ tím chuyển thành màu đỏ nhạt.
- Tác dụng với kim loại mạnh
2Na + 2HCOOH → 2HCOONa + H2
- Tác dụng với oxit bazơ
CuO + 2HCOOH → (HCOO)2Cu + H2O
- Tác dụng với bazơ: NaOH ( Xút Ăn Da )
NaOH + HCOOH → HCOONa + H2O
- Tác dụng với muối của axit yếu hơn
NaHCO3 + HCOOH → HCOONa + CO2 + H2O
- Phản ứng este hóa: CH3OH (Methanol)
HCOOH + CH3OH → HCOOCH3 + H2O.
(Đây là phản ứng thuận nghịch được xúc tác nhờ axit sunfuric đặc và nhiệt độ).
- Phản ứng tráng gương
HCOOH + 2[Ag(NH3)2]OH → (NH4)2CO3 + 2Ag↓ + 2NH3↑ + H2

Axit formic có những tính chất nổi bật nào
3. Những ứng dụng quan trọng của axit fomic
3.1. Ứng dụng trong ngành nhuộm của axit fomic

3.2 Ứng Dụng Trong Ngành Công Nghiệp Tẩy Rửa
Các chất tẩy rửa thông thường khó có thể loại bỏ cặn canxi, magie (cặn vôi) và rỉ sét (oxit sắt) cứng đầu trong các hệ thống công nghiệp.
Acid Formic phản ứng hóa học mạnh mẽ với các hợp chất gốc cacbonat và oxit kim loại. Nó biến đổi các cặn bẩn cứng đầu, không tan này thành các muối format dễ tan trong nước, giúp chúng bị rửa trôi hoàn toàn. Đây là giải pháp thay thế hiệu quả và an toàn hơn so với các axit vô cơ mạnh như axit clohydric (HCl)
3.4. Ứng Dụng Trong Ngành Thức Ăn Chăn Nuôi
Thức ăn chăn nuôi, đặc biệt là dạng ủ chua, rất dễ bị nấm mốc và vi khuẩn có hại xâm nhập, làm giảm chất lượng và gây bệnh cho vật nuôi. Acid Formic đóng vai trò là một chất bảo quản và axit hóa mạnh mẽ. Khi được phun vào nguyên liệu, nó nhanh chóng làm giảm độ pH, tạo ra một môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của nấm mốc và các loại vi khuẩn gây hại. Nhờ đó, thức ăn được bảo quản lâu hơn, giữ trọn vẹn dinh dưỡng và an toàn cho hệ tiêu hóa của vật nuôi.
Nguồn tham khảo: Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO).
3.5. Ngành Cao Su
Mủ cao su tự nhiên (latex) tồn tại ở dạng lỏng và cần được làm đông đặc lại để tạo thành khối cao su thô, phục vụ cho các công đoạn chế biến tiếp theo. Mủ cao su là một dung dịch keo gồm các hạt cao su nhỏ li ti mang điện tích âm, đẩy nhau và lơ lửng trong nước. Khi thêm Axit Formic vào, các ion H+ từ axit sẽ trung hòa lớp điện tích âm này. Mất lực đẩy, các hạt cao su ngay lập tức kết dính vào nhau, tạo thành những mảng đông tụ và tách ra khỏi nước, giúp quá trình thu hoạch mủ diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
4. Lưu ý khi sử dụng, bảo quản axit fomic
Để việc sử dụng đạt hiệu quả cao và bảo quản chúng an toàn, bạn cần lưu ý những điều sau đây:
Lưu Ý An Toàn Tối Quan Trọng Khi Sử Dụng Axit Formic
An toàn là trên hết – đây là nguyên tắc bắt buộc khi làm việc với Axit Formic. Do đặc tính ăn mòn, việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn không chỉ là khuyến nghị, mà là yêu cầu để bảo vệ chính bạn.
Trang Bị Bảo Hộ Cá Nhân (PPE) Bắt Buộc:
- Kính bảo hộ che kín: Hơi và dung dịch Axit Formic có thể gây bỏng nặng nếu tiếp xúc với mắt. Luôn đeo kính bảo hộ che kín hai bên để chống văng bắn.
- Găng tay kháng hóa chất: Sử dụng găng tay làm từ vật liệu chịu axit (như Nitrile hoặc Neoprene) để bảo vệ da tay khỏi nguy cơ bỏng hóa chất.
- Áo choàng phòng thí nghiệm hoặc tạp dề chống hóa chất: Để bảo vệ da và quần áo khỏi các sự cố tràn, đổ.
- Luôn làm việc tại khu vực thông gió cực tốt. Tốt nhất là sử dụng tủ hút khí độc nếu thao tác trong phòng thí nghiệm để tránh hít phải hơi axit, có thể gây tổn thương hệ hô hấp.
Hướng Dẫn Sơ Cứu Khẩn Cấp (Bạn Phải Ghi Nhớ!)
Trong trường hợp xảy ra sự cố, bạn hãy bình tĩnh và hành động nhanh theo các bước sau:
Khi Axit Formic Dính Vào Mắt:
Hành động NGAY LẬP TỨC. Giữ cho mí mắt mở rộng, rửa sạch mắt dưới vòi nước chảy nhẹ nhàng nhưng liên tục trong ít nhất 15 phút.
Tuyệt đối không gián đoạn việc rửa mắt vì đây là yếu tố then chốt cho việc sơ cứu tốt hay không. Sau đó, chuyển ngay nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
Khi Axit Formic Dính Vào Da:
Cởi bỏ ngay lập tức toàn bộ quần áo, giày dép bị nhiễm hóa chất. Xả nước lạnh lên vùng da tiếp xúc liên tục trong ít nhất 15 phút để rửa trôi và làm dịu vùng da bị bỏng. Đến cơ sở y tế nếu da có dấu hiệu kích ứng nặng hoặc phồng rộp.
Khi Hít Phải Hơi Axit Formic:
Nhanh chóng di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực nhiễm độc đến nơi có không khí trong lành, thông thoáng. Giữ nạn nhân ở tư thế nghỉ ngơi, dễ thở. Nếu nạn nhân có triệu chứng ho, khó thở, sau đó đưa nạn nhân đến cơ sở y tế để được theo dõi.
Nguyên Tắc “Vàng” Về Bảo Quản Axit Formic
Để đảm bảo an toàn và giữ nguyên chất lượng sản phẩm, việc bảo quản Axit Formic cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
Lưu trữ hóa chất trong can hoặc phuy chuyên dụng, có nắp đậy kín tuyệt đối để ngăn hơi axit thoát ra ngoài. Đặt sản phẩm tại nơi khô ráo, thoáng mát, và phải được đặt TRÁNH XA các yếu tố sau:
- Nguồn nhiệt và tia lửa: Acid Formic có thể bắt cháy ở nhiệt độ cao.
- Ánh nắng mặt trời trực tiếp: Tia UV có thể làm giảm chất lượng axit của bạn.
- Các hóa chất không tương thích: Đặc biệt là các chất oxy hóa mạnh (vd: Axit Nitric, Peroxide), bazơ mạnh hoặc các kim loại kiềm để ngăn ngừa các phản ứng hóa học nguy hiểm, có thể sinh nhiệt hoặc tạo khí độc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.