1. Kali dicromat là gì?
Kali dicromat K2Cr2O7, là một hợp chất muối vô cơ ở điều kiện thường là chất rắn màu đỏ cam, không bị chảy rửa trong nhiệt độ phòng. Là một hợp chất của crom Cr+6 nên hợp chất muối vô cơ này gây nguy hại nghiêm trọng cho sức khỏe người sử dụng nếu không có các biện pháp tiếp xúc an toàn. Muối này khá phổ biến sử dụng nhiều trong cuộc sống vì một ưu điểm là nó không bị chảy nước, bảo quản được lâu.
Cấu trúc phân tử Kali dicromat
2. Tính chất vật lí và hóa học của Kali dicromat
2.1. Tính chất vật lí của Kali dicromat
- Ngoại quan: K2Cr2O7 tồn tại dưới dạng tinh thể màu đỏ cam, mịn.
- K2Cr2O7 tan tốt trong nước nhưng đối với rượu và đồng phân của nó lại không hòa tan được.
- Ở nhiệt độ cao nhất định thì Kali dicromat bị phân hủy thành Cr2O3, O2 và K2CrO4.
2.2. Những tính chất hóa học Kali dicromat
- Dung dịch của K2Cr2O7 làm quỳ tím hóa đỏ. Kali dicromat là một chất oxy hóa mạnh nhờ gốc kim loại hoạt động mạnh K và kim loại có hóa trị cao Cr. Trong môi trường axit muối Cr(VI) bị.
K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 7H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + 7H2O
- Có thể tác dụng với dung dịch bazơ tạo ra sản phẩm có màu vàng đó là K2CrO4.
K2CrO7 + KOH → K2CrO4 + H2O
- Tác dụng được với các axit như HCl hoặc H2SO4 như sau:
K2Cr2O7 + H2SO4 → 2K2Cr3O10 + K2SO4 + H2O
K2Cr2O7 + 14HCl → 2CrCl3 + 2KCl + 3Cl2 + 7H2O
- Tác dụng với NaOH có hiện tượng chuyển từ màu vàng cam sang màu vàng
K2Cr2O7 + 2NaOH → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4
- Tác dụng với CH3CH2OH và H2SO4
3CH3CH2OH + 2K2Cr2O7 + 8H2SO4 → 3CH3COOH + 2Cr2(SO4)3 + 2K2SO4 + 11H2O
- Tác dụng với H2S và H2SO4
3H2S + 4H2SO4 + K2Cr2O7 → 7H2O + 3S + K2SO4 + Cr2(SO4)3
- Tác dụng với H2O và BaCl2
BaCl2 + K2Cr2O7 + H2O → 2HCl + K2CrO4 + BaCrO4 ↓
- Tác dụng với C2H5OH và H2SO4
3C2H5OH + K2Cr2O7 + 4H2SO4 → 3CH3CHO + K2SO4 + Cr2(SO4)3 + 7H2O
3. Sản xuất/Điều chế Kali dicromat như thế nào?
Kali dicromat được điều chế từ quặng cromit Fe(CrO2)2 qua ba giai đoạn chính như sau:
- Giai đoạn thứ nhất: Dùng không khí oxi hóa hỗn hợp đã nghiền mịn của cromit, sođa và đá vôi sau đó đem nung nóng trong lò với nhiệt độ giao động từ 1000 °C – 1300 °C:
4Fe(CrO2)2 + 8Na2CO3 + 7O2 → 8Na2CrO4 + 2Fe2O3 + 8CO2
- Giai đoạn thứ hai: Hòa tan hỗn hợp sản phẩm Na2CrO4 rồi cho tác dụng với axit H2SO4 để chuyển cromat thành dicromat:
2Na2CrO4 + 2H2SO4 → Na2Cr2O7 + 2NaHSO4 + H2O
- Giai đoạn cuối cùng: Ta tiến hành chuyển Na2Cr2O7 thành K2Cr2O7 bằng phản ứng trao đổi:
Na2Cr2O7+ 2 KCl → K2Cr2O7+ 2 NaCl
4. Kali dicromat có ứng dụng gì trong cuộc sống, sản xuất?
4.1. Kali dichromate ứng dụng trong phòng thí nghiệm
Kali dichromate được sử dụng như thuốc thử trong phân tích nhờ sự thay đổi màu sắc của hợp chất này trong nước cũng như khả năng đổi màu trong một số hợp chất hữu cơ, vô cơ khác để xác định hàm lượng của một số hợp chất.
4.2. Kali dichromate là nguồn nguyên liệu tổng hợp
Tổng hợp nên Axit cromic sử dụng trong công nghiệp thủy tinh : Như ta đã biết axit crromic là dung dịch để khắc lên thủy tinh, trang trí họa tiết làm sạch bề mặt trước và sau khi khắc.

Khắc họa tiết lên thủy tinh nhờ Kali dicromat
4.3. Ứng dụng trong công nghệp của Kali dichromate
Dùng trong công nghệ nhiếp ảnh và in ấn để làm cho qua trình in ảnh nhanh hơn và bám dính màu trong ảnh sắc nét hơn, ngoài ra còn dùng để làm nguyên liệu sản xuất pháo hoa nhờ khả năng đổi màu tuyệt vời của mình sẽ tạo ra những trùm pháo hoa sặc sỡ, nhiều màu hơn. Nó còn được ứng dụng trong nghành thuộc da, sợi…
Crom là kim loại cứng và khá trơ nên nó được sử dụng để bảo quản kim loại và chất chống ăn mòn…

Dùng trong sản xuất pháo hoa
5. Kali dicromat có nguy hiểm hay không?
- Kali Dichromate gây kích ứng da và có thể gây bỏng da, trong trường hợp nguy hiểm hơn có thể gây lở loét.
- K2Cr2O7 gây tổn thương cho thị lực như giác mạc phồng lên, loạn thị không thường xuyên và gây mê.
- Nếu hít phải hóa chất này, sẽ bị kích ứng đường hô hấp dù chỉ một lượng nhỏ.
- Nếu nuốt phải với số lượng nhỏ, có thể gây bỏng thực quản, phế quản và thủng dạ dày. Các triệu chứng có thể bao gồm đau thực quản, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chảy máu, suy hô hấp, tím tái, hôn mê, và nguy hiểm nhất dẫn đến tử vong.
- Hóa chất này cũng có thể ảnh hưởng đến hệ tim mạch, gan và hệ thống thần kinh.
6. Những lưu ý khi bảo quản, sử dụng Kali dicromat
- Cần hết sức thận trọng trước những hóa chất không tương thích với K2Cr2O7 như: phản ứng với chất khử, vật liệu dễ cháy, vật liệu hữu cơ, kim loại, axít, kiềm.
- Không được bảo quản, lưu trữ K2Cr2O7 trong thủy tinh vì nó mang tính ăn mòn.
- Nó rất dễ dàng oxy hóa vật liệu như gỗ, giấy, nhôm, lưu huỳnh, sắt, vonfram, acid sulfuric + aceton nên cần thận trọng.
- Khi tiếp xúc với hóa chất cần trang bị bảo hộ lao động cá nhân như kính bảo hộ, áo khoác phòng thí nghiệm, khẩu trang thích hợp, găng tay.
- Khi tồn trữ hóa chất này, luôn phải giữ bình hóa chất thật khô, tránh xa nguồn nóng, nguồn phát lửa, không được nuốt, không được hít bụi và lưu trữ chúng ở một ngăn cách biệt và an toàn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.