Sodium carbonate Na2CO3 là chất rắn, dạng tinh thể màu trắng; được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Sản phẩm Sodium carbonate Na2CO3, hàm lượng 99,2% – Soda ash light của Trung Quốc đang được TLS CHEM phân phối với giá tốt nhất trên thị trường. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất, ứng dụng, cách điều chế hóa chất này qua bài viết dưới đây nhé.
1. Soda Ash Light Na2CO3 là gì?
Soda Ash Light là 1 tên gọi của muối Sodium carbonate kết hợp giữa kim loại Natri và gốc carbonat. Sodium carbonate còn được gọi với nhiều tên khác như Natri cacbonat, soda… Công thức hóa học của hợp chất là Na2CO3.
Ta thường gặp 2 loại Sodium carbonate là Soda Ash Light và Soda Ash Dense. Điểm khác biệt giữa chúng nằm ở mật độ và kích thước hạt. Soda ash light có khối lượng riêng là 0,77g/cm3 còn Soda ash dense nặng 1,06g/cm3.
Sodium carbonate là muối tồn tại nhiều trong tự nhiên, có trong nước khoáng, nước biển hay trong các mỏ muối trong lòng đất. Quá trình hình thành trong tự nhiên chủ yếu là do khi Trái Đất thay đổi địa hình làm một số vùng biển, vịnh bị quây kín lại, lượng muối tích tụ và bị chôn vùi hình thành các mỏ muối trong lòng đất. Một phần nhỏ được tạo thành do khí CO2 hòa tan trong nước biển.

Natri cacbonat là gì?
2. Tính chất nổi bật của Soda Ash Light Na2CO3
2.1 Tính chất vật lý của Soda Ash Light Na2CO3
- Ngoại quan: Tinh thể không màu hoặc bột trắng, dạng hạt hoặc kết tinh. Na2CO3 có thể ở dạng khan hoặc dạng decahydrat sủi bọt. Không mùi và không vị.
- Nhiệt độ nóng chảy: 851 – 853 độ C.
- Nhiệt độ sôi: 1600 độ C.
- Khối lượng mol:
+ 105,9872 g/mol (dạng khan)
+ 124,00248 g/mol (Na2CO3·H2O)
+ 196,0636 g/mol (Na2CO3·5H2O)
+ 232,09416 g/mol (Na2CO3·7H2O)
+ 286,14 g/mol (Na2CO3·10H2O)
- Độ tan: Na2CO3 dễ tan trong nước với độ tan 30.7 g/100g ở 25 °C. Khi tan sẽ tỏa nhiệt do tại thành các hydrat. Không tan trong ethanol.
- Trong dung dịch khi ở nhiệt độ < 32,5℃ Sodium cacbonat kết tinh tạo Na2CO3·10H2O, trong khoảng 32,5–37,5 ℃ tạo Na2CO3·7H2O, trên 37,5℃ tạo thành Na2CO3·H2O, và ở nhiệt độ 107 ℃ thì mất nước hoàn toàn thành natri cacbonat khan.
- Khi nhiệt độ tăng dần thì các phân tử Natri cacbonat ngậm nhiều nước tăng theo. Tuy nhiên điều này ngược lại đối với dạng monohydrat. Trong không khí, Na2CO3.10H2O dễ mất nước tạo thành bột trắng Na2CO3.5H2O.

Cấu tạo phân tử Na2CO3
2.2 Tính chất hóa học của Soda Ash Light Na2CO3
- Khi hòa tan trong nước, Sodium carbonate bị thủy phân mạnh tạo môi trường có tính bazơ, làm quỳ tím đổi màu xanh và chuyển màu chất chỉ thị phenolphtalein thành màu hồng.
Na2CO3 → 2Na+ + CO32−
CO32− + H2O ⇌ HCO3− + OH
- Sodium carbonate tác dụng với axit tạo thành muối mới và giải phóng khí CO2:
Na2CO3 + 2HNO3 → 2NaNO3 + H2O + CO2↑
- Sodium carbonate tác dụng với muối tạo thành hai muối mới:
Na2CO3 + CaCl2 → 2NaCl + CaCO3
- Sodium carbonate tác dụng với bazơ tạo thành muối kết tủa và bazo mới:
Na2CO3 + Ba(OH)2 → 2NaOH + BaCO3↓
- Na2CO3 thủy phân tạo thành muối natri bicarbonate:
Na2CO3 + CO2 + H2O ⇌ 2NaHCO3
3. Phương pháp điều chế/ sản xuất Soda Ash Light
Muối Natri cacbonat có thể sản xuất theo các phương pháp sau:
3.1 Trong tự nhiên
Có thể khai thác muối Natri cacbonat từ các mỏ muối, hồ muối trong tự nhiên hay từ tro của rong biển. Từ hơn 4000 năm trước người Ai Cập đã khai thác nguồn muối này và từ thế kỉ 15-16, muối Na2CO3 dùng trong sản xuất thủy tinh được lấy từ tro rong biển.
3.2 Trong công nghiệp
– Trước đây trong công nghiệp, muối Na2CO3 được sản xuất theo phương pháp Leblanc – đặt tên theo nhà hóa học người Pháp N.Leblanc đề xuất năm 1791. Phương pháp này còn gọi là phương pháp sunfat với các bước như sau:
- Nung hỗn hợp các chất Na2SO4, than và đá vôi CaCO3 tại 1000 độ C:
Na2SO4 + 2C → Na2S + 2CO2↑
Na2S + CaCO3 → Na2CO3 + CaS
- Hòa tan hỗn hợp sản phẩm thu được vào nước. CaS không tan được tách ra, sau đó có thể dùng để sản xuất lưu huỳnh. Cuối cùng ta thu được dung dịch Na2CO3.
– Ngày nay trong công nghiệp sẽ sử dụng phương pháp Solvay (phương pháp amonia) để điều chế Natri cacbonat.
- Sục khí NH3, CO2 vào dung dịch NaCl xảy ra phản ứng:
NaCl + NH3 + CO2 + H2O ⇌ NaHCO3 + NH4Cl
- Tách NaHCO3 ra khỏi hỗn hợp, sau đó nhiệt phân tạo ra Na2CO3:
2NaHCO3 → Na2CO3 + CO2 + H2O

Phản ứng nhiệt phân NaHCO3
4. Các ứng dụng của Soda Ash Light trong đời sống
Muối Sodium carbonate có nhiều ứng dụng nổi bật trong đời sống. Mỗi loại Soda Ash đều có cách sử dụng khác nhau. Soda ash light được sử dụng làm chất đệm hay điều chỉnh pH trong các quy trình công nghiệp như:
4.1 Ứng dụng của Soda Ash Light trong sản xuất chất tẩy rửa
Natri cacbonat có thể được dùng để trộn lẫn với các chất phụ gia khác và cho ra đời nhiều sản phẩm chất tẩy rửa trên thị trường hiện nay. Nó chiếm tới 10-12% nhu cầu cần thiết cho ngành công nghiệp sản xuất chất tẩy rửa trên toàn thế giới. Nhu cầu về tiêu thụ Soda Na2CO3 trong thị trường chất tẩy rửa đang ngày một tăng lên một đáng kể. Trung bình mỗi năm tăng khoảng 100 nghìn tấn/năm và con số này vẫn đang dần tiếp tục tăng, chưa có dấu hiệu hạ nhiệt.
Trong bột giặt, natri cacbonat giúp phân tán đều các hạt trong dung dịch giặt. Na2CO3 cũng giúp làm mềm nước nhờ loại bỏ ion Ca2+ và Mg2+ có trong nước cứng.

Soda ash light ứng dụng trong sản xuất chất tẩy rửa
4.2 Ứng dụng của Soda Ash Light trong công nghiệp dệt nhuộm
Soda ash light sử dụng trong quy trình dệt nhuộm như một tác nhân làm sạch, giúp tẩy trắng và tinh chế. Nó cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình sấy khô.
Soda ash light còn giúp đảm bảo liên kết hóa học khi sử dụng thuốc nhuộm hoạt tính trong quá trình nhuộm vải sợi.
4.3 Ứng dụng của Soda Ash Light trong sản xuất sản phẩm vệ sinh răng miệng
Soda ash light còn được ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm dùng cho cơ thể như kem đánh răng, nước súc miệng…
5. Mua Hóa Chất Công Nghiệp ở đâu giá tốt – uy tín?
Nếu bạn đang có nhu cầu mua hóa chất, TLS Chem là một trong những địa chỉ uy tín mà bạn có thể tin tưởng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, TLS chem cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, chính hãng từ các thương hiệu nổi tiếng.
Khi mua hóa chất qua TLS Chem, bạn sẽ nhận được:
- Sản phẩm chính hãng: TLS Chem cam kết cung cấp biến tần với đầy đủ chứng nhận chất lượng và bảo hành từ nhà sản xuất.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên của TLS sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn giúp bạn lựa chọn được thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
- Giá cả cạnh tranh: TLS Chem luôn cung cấp sản phẩm với mức giá hợp lý, cùng các chính sách ưu đãi hấp dẫn.
- Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật: Khi mua hóa chất tại TLS, bạn sẽ được hưởng chế độ bảo hành chu đáo và hỗ trợ lâu dài.
Thông Tin Liên Hệ:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.