Tên sản phẩm | Sodium nitrite |
Tên gọi khác | Natri nitrit |
Công thức hóa học | NaNO2 |
CAS | 7632-00-0 |
Hàm lượng | 99% |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Tính chất | Ở dạng tinh khiết, nó có dạng bột tinh thể màu trắng hơi ngả vàng. Nó tan rất tốt trong nước và là chất hút ẩm, bị oxi chậm trong không khí thành natri nitrat NaNO3 |
Quy cách | 25kg/ bao |
Sodium nitrite hay Natri Nitrit là một hợp chất hóa học được ứng dụng phổ biến trong một số ngành công nghiệp như luyện kim, dệt nhuộm hay thực phẩm và y tế. Hiện tại sản phẩm Natri Nitrit xuất xứ Trung Quốc đang được TLS CHEM phân phối trên toàn quốc với chính sách mua hàng vô cùng hấp dẫn. Dưới đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm này, hãy cùng theo dõi nhé!
1. Sodium nitrite là gì?
Sodium nitrite hay còn được gọi là Natri nitrit, nó là hợp chất hóa học vô cơ có công thức hóa học là NaNO2.
Hóa chất này có ngoại quan dạng tinh thể bột màu trắng, hơi ngả vàng, tan tốt trong nước và là chất hút ẩm mạnh. NaNO2 nếu bị oxi hóa chậm trong không khí sẽ trở thành Natri nitrat NaNO3.

Sodium nitrite có ngoại quan dạng bột màu trắng, hơi ngả vàng
2. Những tính chất nổi bật của Natri nitrit
- Ở trạng thái bình thường chúng có ngoại quan dạng chất rắn, có màu trắng hơi ngả vàng, không có mùi.
- Là hóa chất có khả năng tan tốt trong nước, tan một phần trong methanol.
- Có tính hút ẩm mạnh trong không khí và trở thành NaNO3.
- Khối lượng riêng: 2,168 g/cm3.
- Khối lượng mol: 68,9953 g/mol.
- Nhiệt độ nóng chảy: 271 ⁰C.
3. Ứng dụng trong đời sống, sản xuất của hóa chất Natri nitrit
3.1 Ứng dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm
Natri nitrite được dùng vào quá trình tẩy trắng vải, in lên vải những họa tiết thêm sắc nét, giúp sợi vải bền màu và trắng hơn.

Sodium nitrite được dùng nhiều trong dệt nhuộm
3.2 Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
Natri nitrite được công nhận là hóa chất an toàn sử dụng trong thực phẩm nếu được dùng ở mực phù hợp. Theo như khuyến cáo thì lượng NaNO2 được dùng làm chất phụ gia và chất bảo quản thịt cá dưới hàm lượng kiểm soát chặt chẽ 0.6% vì nếu dùng hàm lượng cao hơn có thể gây ra ngộ độc cho cơ thể con người.

Là hóa chất an toàn được dùng trong bảo quản thực phẩm
3.3 Ứng dụng y khoa
Gần đây, Natri nitrit được nhận thấy là một cách hiệu quả để tăng lưu lượng máu bằng cách giãn mạch máu, hoạt động như một chất làm giãn mạch. Một hỗn hợp tiêm tĩnh mạch chứa dung dịch natri nitrit được dùng như thuốc điều trị ngộ độc xyanua khẩn cấp.
3.4 Ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác
Trong sản xuất và chế biến cao su, Natri nitrite làm tăng độ đần hồi cho chất liệu ca su đồng thời đẩy loại bỏ các tạp chất có trong mủ cao su khi chế biến. Dùng trong sản xuất nhựa, mực in, phim ảnh…
4. Một số lưu ý khi sử dụng và bảo quản Natri nitrit – NaSO2
- Tiền chất của các nitrosamin (một số chất trong số này có khả năng gây ung thư) chính là Natri nitrit. NaSO2 cũng dễ bị hút ẩm tạo thành NaNO3 (Natri nitrat)
- Mặc dù không phải là một chất độc nhưng khi tiếp xúc với hợp chất hóa học này chúng ta cũng cần trang bị đầy các thiết bị bảo hộ để đảm bảo an toàn cho bản thân cũng như môi trường xung quanh.
- Cần bảo quản NaSO2 ở nơi khô thoáng, không ẩm ướt. Đựng hóa chất trong các bao sạch, kín, có vỏ PPE tránh nước.
Tiền chất của các nitrosamin chính là Natri nitrit, nhiều chất trong số này có khả năng gây ung thư. Dễ bị hút ẩm tạo thành natri nitrat (NaNO3). Mặc dù Natri nitrit không phải là chất độc nhưng cần trang bị các thiết bị bảo hộ lao động (mắt kính, quần áo bảo hộ, ủng, bao tay,…) khi tiếp xúc với hóa chất để tránh kích ứng, đảm bảo an toàn nhất cho bản thân và môi trường xung quanh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.